Description
Đặc điểm chung
– Biến tần Fuji Frenic- Mini đa dạng được thiết kế thân thiện với môi trường và lâu dài (10 năm) tuân thủ các Chỉ thị RoHS (sản phẩm được sản xuất bắt đầu vào mùa thu năm 2005).
– Với khả năng mở rộng phạm vi, đa dạng mẫu mô hình, và duy trì đơn giản và toàn diện, Multi có thể sử dụng cho một loạt các ứng dụng.
– Được trang bị các chức năng tối ưu cho các hoạt động cụ thể đối với vận chuyển theo chiều dọc và ngang, chẳng hạn như điều khiển nhấn và dừng, tín hiệu phanh, giới hạn mô-men, và giới hạn hiện tại.
– Biến tần Fuji Frenic- Mini: Tiết kiệm năng lượng, Tính năng Môi trường, An toàn.
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng | Băng tải, máy dệt, tải có momen không đổi… |
Nguồn cấp | AC 3 pha 380-480V, AC 3 pha 200-240V, AC 1 pha 200-240V |
Công suất | Công suất: 0.1~15kW |
Dòng điện | Tải thường: 59-203A
Tải nặng: 45-176A |
Dải tần số | 0.1-120/500Hz. |
Mô men khởi động | Starting frequency: 0.1 to 60.0Hz, Braking time: 0.0 to 30.0s, |
Khả năng quá tải | Tải thường:120% ,1 min
Tải nặng:150% ,1 min |
Phương pháp điều khiển | V/f, V/f có phản hồi tốc độ |
Phanh hãm | Braking transistor:Built-in (45-55 ND/34-46 HD only), optional
Braking resistor :Optional |
Ngõ vào | Nguồn chính: pha, điện áp, tần số |
Ngõ ra | Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng |
Chức năng bảo vệ | – |
Chức năng chính | Điểu khiển vị trí, tốc độ |
Truyền thông | Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS485 |
Thiết bị mở rộng | Tiêu chuẩn: Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, phanh
Lựa chọn: Braking resistor, DC reactor, Multi function keypad, extension cable, interface card. |
Cấp bảo vệ | IP20 (Đóng nắp biến tần), UL (mở nắp biến tần):(với các model từ 45-55kW ND/34-46kW HD)
IP00 mở nắpbiến tần, ULmở nắp biến tần |
Reviews
There are no reviews yet.